🌟 가능하다 (可能 하다)

Tính từ  

1. 할 수 있거나 될 수 있다.

1. KHẢ DĨ, CÓ THỂ: Có thể làm hoặc có thể thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가능한 방법.
    Possible methods.
  • Google translate 가능한 수단.
    A possible means.
  • Google translate 가능한 일.
    Possible.
  • Google translate 가능한 한.
    As far as possible.
  • Google translate 교환이 가능하다.
    Exchange is possible.
  • Google translate 공장 기계를 24시간 지켜봐야 하는데 지금으로서는 야근이 가능한 사람이 없다.
    We have to watch the factory machine 24 hours a day, but at this point no one can work overtime.
  • Google translate 선생님은 지금처럼만 공부하면 명문대 입학이 가능하다고 했지만 지수는 자신이 없었다.
    The teacher said she could enter a prestigious university if she studied as she is now, but ji-su was not confident.
  • Google translate 지금 현금이 없는데 카드 결제도 가능합니까?
    I don't have cash right now, can i pay by credit card?
    Google translate 물론입니다, 고객님.
    Of course, sir.
Từ trái nghĩa 불능하다(不能하다): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.

가능하다: possible; able,かのうだ【可能だ】。できる【出来る】,possible,posible, factible,يمكن,боломжтой, бололцоотой,khả dĩ, có thể,เป็นไปได้, ทำได้, สามารถ,yang memungkinkan, dapat,возможный,可能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가능하다 (가ː능하다) 가능한 (가ː능한) 가능하여 (가ː능하여) 가능해 (가ː능해) 가능하니 (가ː능하니) 가능합니다 (가ː능함니다)
📚 Từ phái sinh: 가능(可能): 할 수 있거나 될 수 있음.


🗣️ 가능하다 (可能 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 가능하다 (可能 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52)