🌟 가늠하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가늠하다 (
가늠하다
) • 가늠하는 (가늠하는
) • 가늠하여 (가늠하여
) 가늠해 (가늠해
) • 가늠하니 (가늠하니
) • 가늠합니다 (가늠함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가늠: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준., 사물이나…📚 Annotation: 주로 '가늠해 보다'로 쓴다.
🗣️ 가늠하다 @ Giải nghĩa
- 이리 재고 저리 재고 (하다) : 계산, 득실, 관계 등을 짐작하거나 가늠하다.
🗣️ 가늠하다 @ Ví dụ cụ thể
- 승산을 가늠하다. [승산 (勝算)]
- 우열을 가늠하다. [우열 (優劣)]
- 중축을 가늠하다. [중축 (中軸)]
- 향배를 가늠하다. [향배 (向背)]
- 필력을 가늠하다. [필력 (筆力)]
- 필력을 가늠하다. [필력 (筆力)]
- 향방을 가늠하다. [향방 (向方)]
- 진의를 가늠하다. [진의 (眞意)]
- 어획량을 가늠하다. [어획량 (漁獲量)]
- 춘추를 가늠하다. [춘추 (春秋)]
- 정세를 가늠하다. [정세 (政勢)]
- 어획고를 가늠하다. [어획고 (漁獲高)]
- 위치를 가늠하다. [위치 (位置)]
- 심도를 가늠하다. [심도 (深度)]
- 성숙도를 가늠하다. [성숙도 (成熟度)]
🌷 ㄱㄴㅎㄷ: Initial sound 가늠하다
-
ㄱㄴㅎㄷ (
가능하다
)
: 할 수 있거나 될 수 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ DĨ, CÓ THỂ: Có thể làm hoặc có thể thành. -
ㄱㄴㅎㄷ (
과년하다
)
: 처녀의 나이가 결혼할 시기가 지나다.
Tính từ
🌏 QUÁ TUỔI, LỠ THÌ: Tuổi của người con gái qua thời kì kết hôn. -
ㄱㄴㅎㄷ (
괘념하다
)
: 계속 생각하면서 걱정을 하다.
Động từ
🌏 LO LẮNG KHÔN NGUÔI, LO LẮNG MÃI: Liên tục suy nghĩ và lo lắng. -
ㄱㄴㅎㄷ (
강녕하다
)
: 윗사람의 몸과 마음이 건강하고 편안하다.
Tính từ
🌏 KHỎE MẠNH: Người lớn tuổi mà cơ thể và tinh thần vẫn khỏe và bình an. -
ㄱㄴㅎㄷ (
거나하다
)
: 술 등에 꽤 취한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 LẢO ĐẢO. LIÊU XIÊU, LOẠNG CHOẠNG: Trong trạng thái rất say rượu. -
ㄱㄴㅎㄷ (
귀납하다
)
: 여러 가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내다.
Động từ
🌏 QUY NẠP, QUY VỀ: Dẫn ra kết luận hoặc quy tắc chung từ nhiều sự thật cụ thể. -
ㄱㄴㅎㄷ (
귀농하다
)
: 도시에서 살던 사람이 하던 일을 그만두고 농사를 지으려고 농촌으로 가다.
Động từ
🌏 TRỞ VỀ QUÊ LÀM NÔNG: Người sống ở đô thị từ bỏ công việc đang làm và đi về nông thôn để làm nông. -
ㄱㄴㅎㄷ (
겨냥하다
)
: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨누다.
Động từ
🌏 NHẮM: Ngắm súng hay mũi tên để cho đúng với một sự vật nào đó. -
ㄱㄴㅎㄷ (
기능하다
)
: 어떤 역할이나 작용을 하다.
Động từ
🌏 ĐÓNG VAI TRÒ, CÓ CHỨC NĂNG, THỰC HIỆN CHỨC NĂNG: Giữ một vai trò hay một tác dụng nào đó. -
ㄱㄴㅎㄷ (
감내하다
)
: 어려움을 참고 견디다.
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng khó khăn. -
ㄱㄴㅎㄷ (
가늠하다
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살피다.
Động từ
🌏 SUY XÉT, CÂN NHẮC: Quan sát xem có đúng hay không đúng với tiêu chuẩn hoặc mục tiêu. -
ㄱㄴㅎㄷ (
고뇌하다
)
: 괴로워하며 생각을 하고 고민하다.
Động từ
🌏 KHỔ NÃO, KHỔ SỞ: Vừa khổ sở vừa suy nghĩ và lo lắng. -
ㄱㄴㅎㄷ (
기념하다
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직하다.
Động từ
🌏 KỶ NIỆM: Không quên và ghi nhớ lâu trong lòng về việc đặc biệt hay nhân vật xuất sắc. -
ㄱㄴㅎㄷ (
격노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 NỔI CƠN THỊNH NỘ: rất giận dữ -
ㄱㄴㅎㄷ (
가난하다
)
: 돈이 없어서 생활이 어렵다.
Tính từ
🌏 NGHÈO, NGHÈO KHÓ: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28)