🌟 심도 (深度)

Danh từ  

1. 깊은 정도.

1. CHIỀU SÂU, BỀ SÂU: Mức độ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심도가 있다.
    There is a depth.
  • Google translate 심도가 깊다.
    Deep in depth.
  • Google translate 심도를 가늠하다.
    Measure the depth.
  • Google translate 이 제도의 문제점에 대한 심도 깊은 연구가 이루어지지 않고 있다.
    There is no in-depth study of the problems of this system.
  • Google translate 시장은 심도 있는 협의를 거친 후 빠른 시일 내에 문제를 해결할 것을 시민들에게 약속했다.
    The mayor promised citizens to resolve the issue as soon as possible after in-depth consultations.

심도: depth,しんど【深度】,,profundidad,مدى العمق,нарийн нягт,chiều sâu, bề sâu,ระดับลึก, ความลึก, ความซับซ้อน, ความเข้มข้น,kedalaman,глубина,深度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심도 (심ː도)

🗣️ 심도 (深度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)