🌟 섞다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 섞다 (
석따
) • 섞어 (서꺼
) • 섞으니 (서끄니
) • 섞는 (성는
)
📚 Từ phái sinh: • 섞이다: 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다., 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동이 …
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Giải thích món ăn
🗣️ 섞다 @ Giải nghĩa
🗣️ 섞다 @ Ví dụ cụ thể
- 카드를 섞다. [카드 (card)]
- 시너를 섞다. [시너 (thinner)]
- 아첨을 섞다. [아첨 (阿諂)]
- 넣고 섞다. [넣다]
- 니켈을 섞다. [니켈 (nickel)]
- 베이킹파우더를 섞다. [베이킹파우더 (bakingpowder)]
- 현대풍을 섞다. [현대풍 (現代風)]
- 화투짝을 섞다. [화투짝 (花鬪짝)]
- 보리쌀을 섞다. [보리쌀]
- 흙모래를 섞다. [흙모래]
- 정액을 섞다. [정액 (精液)]
- 짬뽕으로 섞다. [짬뽕 (←champon)]
- 반반을 섞다. [반반 (半半)]
- 유채색을 섞다. [유채색 (有彩色)]
- 골고루 섞다. [골고루]
- 골고루 섞다. [골고루]
- 소다를 섞다. [소다 (soda)]
- 흰자와 섞다. [흰자]
- 흰자위와 섞다. [흰자위]
- 찹쌀을 섞다. [찹쌀]
- 장난기를 섞다. [장난기 (장난氣)]
- 국자로 섞다. [국자]
- 염색약을 섞다. [염색약 (染色藥)]
- 욕을 섞다. [욕 (辱)]
- 고루 섞다. [고루]
- 생크림을 섞다. [생크림 (生cream)]
- 진흙을 섞다. [진흙]
- 육수를 섞다. [육수 (肉水)]
- 모를 섞다. [모 (毛)]
- 원액을 섞다. [원액 (原液)]
- 보드카를 섞다. [보드카 (vodka)]
- 안료를 섞다. [안료 (顔料)]
- 쇠기름을 섞다. [쇠기름]
- 화학 섬유를 섞다. [화학 섬유 (化學纖維)]
- 송화를 섞다. [송화 (松花)]
- 수묵을 섞다. [수묵 (水墨)]
- 잡곡을 섞다. [잡곡 (雜穀)]
- 고루고루 섞다. [고루고루]
- 휘휘 섞다. [휘휘]
- 화학 약품을 섞다. [화학 약품 (化學藥品)]
- 파랑을 섞다. [파랑]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 섞다
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)