🌟 반반 (半半)

  Danh từ  

1. 전체를 둘로 똑같이 나눈 것의 각각.

1. HAI NỬA: Hai nửa giống nhau được chia ra từ một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반반을 섞다.
    Mix half and half.
  • Google translate 반반으로 나누다.
    Divide in half and half.
  • Google translate 우리 학교는 한 반이 이십 명으로 남녀 학생은 반반이었다.
    There were twenty classes in our school, half male and half female.
  • Google translate 맞벌이를 하는 지수는 남편과 가사 분담을 반반으로 나누어 하고 있다.
    The double-income index divides the share of household chores into half and half with the husband.
  • Google translate 빵이 한 개밖에 없는데 어쩌지?
    We only have one bread. what do we do?
    Google translate 너랑 나랑 반반으로 나눠 먹자.
    Let's split it fifty-fifty between us.

반반: fifty-fifty; half-and-half,はんはん【半々】,moitié-moitié,mitad y mitad,نصف ونصف,тал тал,hai nửa,ครึ่งหนึ่ง, ทีละครึ่ง, อย่างละครึ่ง,setengah-setengah,половина на половину; пополам,一半,对半,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반반 (반ː반)
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 반반 (半半) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76)