🌷 Initial sound: ㅂㅂ

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 78 ALL : 101

부부 (夫婦) : 남편과 아내. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ.

방법 (方法) : 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó.

부분 (部分) : 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái.

바보 : (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường

반복 (反復) : 같은 일을 여러 번 계속함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc.

변비 (便祕) : 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài.

본부 (本部) : 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó.

비법 (祕法) : 남에게 알려지지 않은 특별한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết.

불빛 : 타오르는 불의 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên.

반발 (反撥) : 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó.

북부 (北部) : 어떤 지역의 북쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó.

불법 (不法) : 법에 어긋남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.

빈부 (貧富) : 가난함과 부유함. Danh từ
🌏 SỰ GIÀU NGHÈO: Việc nghèo khó và giàu có.

반반 (半半) : 전체를 둘로 똑같이 나눈 것의 각각. Danh từ
🌏 HAI NỬA: Hai nửa giống nhau được chia ra từ một tổng thể.

방범 (防犯) : 범죄가 일어나지 못하게 미리 막음. Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG TỘI PHẠM, VIỆC CHỐNG TỘI PHẠM: Sự ngăn chặn để tội ác không xảy ra.

보복 (報復) : 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘. Danh từ
🌏 SỰ BÁO THÙ, SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ: Việc gây hại y chang đối với kẻ đã gây hại cho mình.

복부 (腹部) : 신체 중에서 배 부분. Danh từ
🌏 BỤNG: Phần bụng trên cơ thể.

보배 : 매우 귀하고 소중한 물건. 또는 사람. Danh từ
🌏 BẢO BỐI: Đồ vật hoặc con người rất quý và quan trọng.

반박 (反駁) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc nói phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.

분배 (分配) : 몫에 따라 나눔. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHỐI, SỰ PHÂN CHIA: Sự chia theo phần.

분별 (分別) : 종류나 성질이 다른 것을 구별하여 가름. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT: Phân tách, phân loại ra các thứ khác về chủng loại hay tính chất.

발병 (發病) : 병이 나거나 병에 걸림. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT BỆNH: Việc mắc bệnh hay sinh bệnh.

비방 (誹謗) : 남을 깎아내리거나 해치는 말을 함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG, LỜI PHỈ BÁNG: Việc nói gây tổn thương hay hạ thấp người khác. Hoặc lời nói như thế.


:
Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149)