🌟 바보
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바보 (
바ː보
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người
🗣️ 바보 @ Giải nghĩa
🗣️ 바보 @ Ví dụ cụ thể
- 형은 입꼬리를 실룩이며 내 바보 같은 행동을 비웃었다. [실룩이다]
- 나는 마음씨 좋은 남편이 사람들 앞에서 계속 빙긋거리는 게 오히려 바보 같아서 싫다. [빙긋거리다]
- 나는 학창 시절 말이 서툴렀던 친구에게 바보 얼간이라고 놀렸던 것을 후회했다. [얼간이]
- 민준이는 승규에게 바보 같다고 비아냥했다. [비아냥하다]
- 바보 먹통 같은 신입 사원을 가르쳐 가며 일을 하려니 여간 답답한 게 아니다. [먹통]
- 제가 말할 때마다 콧구멍을 벌름여서 친구들이 바보 같다고 놀렸어요. [벌름이다]
- 부인은 남편에게 어쩌면 그런 바보 같은 질문을 하냐며 발칵 화를 냈다. [발칵]
- 그런 바보 같은 거짓말에 속다니 뜨고도 못 보는 당달봉사가 따로 없구나. [뜨고도 못 보는 당달봉사]
- 너는 맞고 가만히 있었니? 법은 멀고 주먹은 가깝다고 그럴 땐 가만히 맞고 있는 것이 더 바보 같은 짓이야. [법은 멀고 주먹은 가깝다]
- 응. 가끔은 좀 바보 같아 보이기도 해. [쪼개다]
- 부장은 부하 직원들이 둔하고 바보 같다며 짜증을 냈다. [둔하다 (鈍하다)]
- 승규가 바보 같은 소리를 할 때마다 나는 승규의 높은 성적이 순 엉터리라는 생각이 든다. [엉터리]
- 어디 가서 네가 한 바보 같은 짓을 이야기하면 남들이 다 웃을 것이다. [웃다]
- 바보 취급. [취급 (取扱)]
- 순전한 바보. [순전하다 (純全하다)]
- 이런 바보 같은 돌에게 일을 시키니까 엉망이 된 것이다. [돌]
- 승규가 좀 바보 같아서 그렇지 사실은 좋은 애야. [그렇지]
- 그는 자기 앞가림을 할 줄 모르는 바보 축구이다. [축구 (畜狗)]
- 일자무식한 바보. [일자무식하다 (一字無識하다)]
- 어리바리한 바보. [어리바리하다]
- 바보 같은 녀석. [녀석]
- 네가 그러면 그렇지. 바보 같은 녀석. [녀석]
- 너 지금 민준이가 바보 같다고 했니? [지나는 말로]
- 바보 천치. [천치 (天癡/天痴)]
- 으이구, 이 바보 천치야. [천치 (天癡/天痴)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 바보
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98)