🌟 그렇지

1. ‘그러하지’가 줄어든 말.

1. THẾ ĐẤY, ĐÚNG THẾ: Cách viết rút gọn của '그러하지'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실이 그렇지 않습니까?
    Isn't that true?
  • Google translate 바빠도 그렇지 내 생일을 잊을 수 있어?
    Even if you're busy. can you forget my birthday?
  • Google translate 승규가 좀 바보 같아서 그렇지 사실은 좋은 애야.
    It's because seung-gyu is a bit stupid, but he's actually a good guy.
  • Google translate 선생님은 내색하지 않아 그렇지 아까는 화가 나신 것 같았다.
    The teacher doesn't show up. he seemed angry earlier.
  • Google translate 나는 번개가 치는 날이 좋더라.
    I like the days of lightning.
    Google translate 너만 그렇지 다른 사람은 안 그래.
    You're the only one. no one else is.
  • Google translate 우리 그만 헤어져.
    Let's break up.
    Google translate 아무리 내가 잘못했어도 그렇지 네가 그런 말을 할 수 있어?
    No matter how wrong i am, can you say that?
  • Google translate 요즘 어떻게 지내? 좋은 일 있어?
    How are you doing these days? what's the good news?
    Google translate 뭐, 나야 항상 그저 그렇지.
    Well, i'm always just like that.
작은말 고렇지: ‘고러하지’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이렇지: ‘이러하지’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저렇지: '저러하지'가 줄어든 말.

그렇지: geureochi,そうで,,,,тийм бус, тэрнээс биш,thế đấy, đúng thế,เป็นเช่นนั้น, เป็นแบบนั้น, เป็นอย่างนั้น, อย่างนั้น, แบบนั้น,,,(无对应词汇),


🗣️ 그렇지 @ Giải nghĩa

🗣️ 그렇지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)