🌟 맹세코 (盟誓▽ 코)

Phó từ  

1. 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여.

1. XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘에 맹세코.
    I swear to heaven.
  • Google translate 신에게 맹세코.
    I swear to god.
  • Google translate 맹세코 사실이 아니다.
    I swear it's not true.
  • Google translate 맹세코 절대 없다.
    I swear never.
  • Google translate 맹세코 확실하다.
    I swear i'm sure.
  • Google translate 맹세코 다시는 도둑질을 하지 않겠습니다.
    I swear i will never steal again.
  • Google translate 맹세코 비밀을 지킬 테니 저를 믿어 주십시오.
    I swear to god, trust me.
  • Google translate 승규가 맹세코 거짓말이 아니라고 하여 한 번은 믿어 보기로 했다.
    Seung-gyu swore he wasn't lying, so i decided to trust him once.
  • Google translate 네가 범인이지?
    You're the criminal, aren't you?
    Google translate 맹세코 그렇지 않습니다!
    I swear not!

맹세코: upon one's oath,かならず【必ず】。ちかって【誓って】。だんじて【断じて】,sous la foi du serment, (adv.) je (le) jure,en Dios y en conciencia,قسم,тангараглая,xin thề rằng,โดยสาบานว่า, โดยสัญญาว่า, โดยปฏิญาณว่า,sumpah, saya bersumpah,клянусь; честное слово,发誓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹세코 (맹세코)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)