🌟 마스크 (mask)
Danh từ
🗣️ 마스크 (mask) @ Ví dụ cụ thể
- 산소 마스크. [산소 (酸素)]
- 황사 마스크. [황사 (黃沙/黃砂)]
- 마스크 팩. [팩 (pack)]
- 연구원들은 방호복과 마스크, 고무장갑과 부츠까지 착용하고 오염 지역으로 들어갔다. [방호복 (防護服)]
- 산업용 마스크. [산업용 (産業用)]
- 전염병이 유행하면서 마스크 소비가 크게 늘었다. [소비 (消費)]
🌷 ㅁㅅㅋ: Initial sound 마스크
-
ㅁㅅㅋ (
무심코
)
: 아무런 생각이나 의도가 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào. -
ㅁㅅㅋ (
마스크
)
: 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Vật đeo trên mặt để trang trí hoặc không cho thấy mình là ai. -
ㅁㅅㅋ (
멕시코
)
: 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다.
Danh từ
🌏 MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city. -
ㅁㅅㅋ (
맹세코
)
: 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여.
Phó từ
🌏 XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian. -
ㅁㅅㅋ (
매스컴
)
: 신문이나 방송으로 많은 정보를 많은 사람들에게 전달하는 일 또는 기관.
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG, CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Việc truyền tải thông tin đến nhiều người thông qua truyền hình hoặc báo chí. Hoặc cơ quan đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)