🌟 소비 (消費)

☆☆   Danh từ  

1. 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.

1. SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체력 소비.
    Stamina consumption.
  • Google translate 소비 욕구.
    A desire for consumption.
  • Google translate 소비가 감소하다.
    Consumption decreases.
  • Google translate 소비가 늘다.
    Consumption increases.
  • Google translate 소비가 증가하다.
    Consumption increases.
  • Google translate 정부는 에너지 소비 절약 운동을 펴고 있다.
    The government is campaigning for energy consumption.
  • Google translate 전염병이 유행하면서 마스크 소비가 크게 늘었다.
    The consumption of masks increased significantly as infectious diseases became prevalent.
Từ tham khảo 생산(生産): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.

소비: consumption,しょうひ【消費】,consommation, dépense,consumo, consumición,استهلاك,хэрэглээ, эдэлгээ,sự tiêu dùng, sự tiêu xài,การบริโภค, การอุปโภคบริโภค, การใช้, การใช้จ่าย,penggunaan, konsumsi,потребление; расходование,消费,消耗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소비 (소비)
📚 Từ phái sinh: 소비되다(消費되다): 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등이 쓰여 없어지다. 소비하다(消費하다): 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없애다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 소비 (消費) @ Giải nghĩa

🗣️ 소비 (消費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47)