🌟 고단수 (高段數)

Danh từ  

1. 일을 처리하는 솜씨나 꾀의 정도가 매우 높은 것 또는 그런 사람.

1. CAO THỦ: Việc mức độ mánh khóe hay tài xử lý việc rất cao hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고단수 전략.
    High-protein strategy.
  • Google translate 고단수가 되다.
    Become a high-flying member.
  • Google translate 고단수를 당해 내다.
    Get a high cut.
  • Google translate 고단수에 넘어가다.
    To fall into high decks.
  • Google translate 고단수에 속다.
    To be deceived by high numbers.
  • Google translate 동생은 애교 고단수로서 부모님에게 귀여움을 독차지했다.
    As a high-ranking cutie, my brother took all the cuteness from his parents.
  • Google translate 고객의 소비 욕구를 자극하는 고단수 마케팅 전략으로 회사의 매출이 증가했다.
    The company's sales have increased due to its high-proportional marketing strategy that stimulates customers' appetite for consumption.
  • Google translate 민준이가 또 새로운 여자 친구를 사귄다며?
    I heard min-joon's making another girlfriend?
    Google translate 그 애는 인기도 많고 연애 고단수라고 소문이 자자해.
    She's popular and is rumored to be a high-profile dating expert.

고단수: high-level trickster,じゅくれんしゃ【熟練者】。うわて【上手】,haut niveau, haute qualité, rusé,sagacidad, astucia, inteligencia, viveza,ذو حيلة ، ماهر,дээд зэргийн, мэргэжлийн,cao thủ,ระดับสูง, ชั้นสูง, ชั้นเชิงสูง, ปรมาจารย์, คนเก่ง, ผู้เชี่ยวชาญ,ahli, master,мастерство; профессионализм; мастер; профессионал,高超,高手,高人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고단수 (고단수)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82)