🌟 급등세 (急騰勢)

Danh từ  

1. 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오르는 기세.

1. ĐÀ TĂNG ĐỘT NGỘT, ĐÀ TĂNG ĐỘT BIẾN: Đà giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격의 급등세.
    A surge in prices.
  • Google translate 주가의 급등세.
    A sharp rise in stock prices.
  • Google translate 계속되는 급등세.
    A continuous surge.
  • Google translate 급등세가 이어지다.
    The surge continues.
  • Google translate 급등세가 주춤하다.
    The surge slows down.
  • Google translate 급등세를 타다.
    Be on the sharp rise.
  • Google translate 급등세를 보이다.
    Show a sharp rise.
  • Google translate 환율의 급등세가 계속되자 정부가 환율 안정에 개입하고 나섰다.
    As the currency continued to soar, the government intervened in the stabilization of the exchange rate.
  • Google translate 태풍 피해로 인해 크게 오른 채소 가격은 계속 급등세가 이어질 것으로 전망된다.
    Vegetable prices, which have risen sharply due to typhoon damage, are expected to continue to soar.
  • Google translate 네가 산 주식이 폭등하고 있다면서?
    I hear the stocks you bought are soaring.
    Google translate 응. 그런데 요즘은 급등세가 다소 주춤해.
    Yeah. but these days, the surge has slowed down a bit.
Từ trái nghĩa 급락세(急落勢): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지는 기세.

급등세: sharp rise,こうとうのいきおい【高騰の勢い】,tendance à des hausses brusques.,repentina tendencia alcista,اتجاه ارتفاع حاد,огцом өсөлт, огцом өсөх шинж, эрс нэмэгдэх шинж,đà tăng đột ngột, đà tăng đột biến,สถานการณ์ที่สูงขึ้นอย่างรวดเร็ว, สถานการณ์ที่สูงขึ้นอย่างฉับพลัน, สถานการณ์ที่ขึ้นราคาพรวดพราด,arus inflasi, kecenderungan saham,тенденция резкого подорожания,暴涨之势,猛涨之势:,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급등세 (급뜽세)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)