🌟 구두쇠

  Danh từ  

1. 돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 사람.

1. NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người không dám xài tiền hay của cải và hà tiện một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문난 구두쇠.
    Famous miser.
  • Google translate 지독한 구두쇠.
    A terrible miser.
  • Google translate 구두쇠가 되다.
    Become a miser.
  • Google translate 구두쇠 소리를 듣다.
    Listen to a miser.
  • Google translate 구두쇠로 유명하다.
    Noted for being a miser.
  • Google translate 구두쇠로 통하다.
    Pass as a miser.
  • Google translate 나는 구두쇠라는 소리를 들을 만큼 돈을 아껴 썼다.
    I've saved enough money to be called a miser.
  • Google translate 강 노인은 돈을 벌 줄만 알았지 쓸 줄은 모르는 천하의 구두쇠이다.
    Old man kang is a world-class miser who only knows how to make money but doesn't know how to spend it.
  • Google translate 민준이는 얻어먹을 줄만 알았지 절대 사 주는 법이 없어.
    Min-joon thought he was going to get it, but he never buys it.
    Google translate 걔가 원래 구두쇠로 유명해.
    She's originally famous for being a miser.
Từ tham khảo 수전노(守錢奴): (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.

구두쇠: scrooge; penny pincher,けちんぼう【けちん坊】。しみったれ,avare, radin, ladre, grigou, pingre,avaro, tacaño, mezquino, avariento, cicatero,بخيل,харамч хүн, нарийн хүн,người keo kiệt, người bủn xỉn,คนขี้เหนียว, คนตระหนี่, คนขี้ตืด, คนมัธยัสถ์,orang pelit, orang kikir,скряга; скупец,守财奴,吝啬鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두쇠 (구두쇠) 구두쇠 (구두쉐)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 구두쇠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Tâm lí (191)