🌟 구두쇠
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구두쇠 (
구두쇠
) • 구두쇠 (구두쉐
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 구두쇠 @ Ví dụ cụ thể
- 구두쇠 삼촌한테 용돈을 받아 내다니, 너는 수단이 참 좋구나. [수단 (手段)]
- 발 뻗을 자리를 보고 누우랬다고 구두쇠 과장님이 너한테 밥을 사겠어? [발(을) 뻗을 자리를 보고 누우랬다]
- 그 늙다리 구두쇠 영감은 전기세가 아까워 항상 불을 끄고 생활한다. [늙다리]
🌷 ㄱㄷㅅ: Initial sound 구두쇠
-
ㄱㄷㅅ (
교도소
)
: 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý những người gây nên tội. -
ㄱㄷㅅ (
구두쇠
)
: 돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người không dám xài tiền hay của cải và hà tiện một cách quá mức. -
ㄱㄷㅅ (
결단성
)
: 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH QUYẾT ĐOÁN: Tính cách có thể phán đoán những việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng. -
ㄱㄷㅅ (
구둣솔
)
: 구두를 닦는 데 쓰는 솔.
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH GIÀY: Bàn chải dùng trong việc đánh giày. -
ㄱㄷㅅ (
갈대숲
)
: 갈대가 많이 나 있는 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG SẬY, RỪNG LAU SẬY: Rừng nơi sậy mọc nhiều. -
ㄱㄷㅅ (
과단성
)
: 빠르고 단호하게 결정하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH QUYẾT ĐOÁN: Tính chất quyết định nhanh và mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅅ (
가동성
)
: 움직이거나 움직여질 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU ĐỘNG: Tính chất có thể dịch chuyển hoặc được dịch chuyển. -
ㄱㄷㅅ (
가독성
)
: 책이나 인쇄물 등이 쉽게 읽혀지는 정도.
Danh từ
🌏 TÍNH DỄ ĐỌC, TÍNH DỄ XEM, TÍNH RÕ RÀNG: Mức độ dễ đọc của sách hay ấn phẩm. -
ㄱㄷㅅ (
계단식
)
: 계단 모양으로 높이가 다른 여러 평면으로 된 것.
Danh từ
🌏 KIỂU BẬC THANG: Cái mà được chia thành các mặt phẳng có độ cao khác nhau như hình dạng của cầu thang. -
ㄱㄷㅅ (
고동색
)
: 붉은 빛이 조금 나는 짙은 갈색.
Danh từ
🌏 MÀU NÂU ĐỎ: Màu nâu đậm có chút màu đỏ. -
ㄱㄷㅅ (
기동성
)
: 상황에 따라 재빠르게 움직여 잘 대처하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH DI CHUYỂN, TÍNH LINH ĐỘNG: Tính chất ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. -
ㄱㄷㅅ (
고단수
)
: 일을 처리하는 솜씨나 꾀의 정도가 매우 높은 것 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 CAO THỦ: Việc mức độ mánh khóe hay tài xử lý việc rất cao hoặc người như vậy. -
ㄱㄷㅅ (
근대성
)
: 근대의 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH CẬN ĐẠI: Đặc tính của cận đại. -
ㄱㄷㅅ (
급등세
)
: 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오르는 기세.
Danh từ
🌏 ĐÀ TĂNG ĐỘT NGỘT, ĐÀ TĂNG ĐỘT BIẾN: Đà giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ. -
ㄱㄷㅅ (
고대사
)
: 원시 시대와 중세 사이의 아주 옛날 시대의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ CỔ ĐẠI: Lịch sử thời đại rất xa xưa ở giữa thời nguyên thủy và thời trung đại. -
ㄱㄷㅅ (
근대식
)
: 근대의 발전 정도에 맞는 방식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC CẬN ĐẠI: Phương thức phù hợp với mức độ phát triển của cận đại. -
ㄱㄷㅅ (
군대식
)
: 규율이나 집단 질서 등을 중시하는 군대에서 하는 것과 같은 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU QUÂN ĐỘI: Phương cách giống với những điều thực hiện trong quân đội, nơi xem trọng trật tự tập thể hay quy luật v.v... -
ㄱㄷㅅ (
근대사
)
: 중세와 현대 사이 시대의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ CẬN ĐẠI: Lịch sử của thời đại giữa trung đại và hiện đại.
• Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Tâm lí (191)