🌟 수전노 (守錢奴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수전노 (
수전노
)
🌷 ㅅㅈㄴ: Initial sound 수전노
-
ㅅㅈㄴ (
수전노
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền. -
ㅅㅈㄴ (
소작농
)
: 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.
Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy. -
ㅅㅈㄴ (
손장난
)
: 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)