🌟 소작농 (小作農)

Danh từ  

1. 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.

1. VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소작농 생활.
    Peasant life.
  • Google translate 소작농의 요구.
    The peasants' demands.
  • Google translate 소작농이 늘다.
    The number of peasants increases.
  • Google translate 소작농을 짓다.
    Build tenant farmers.
  • Google translate 소작농으로 전락하다.
    Degenerate into a tenant farmer.
  • Google translate 노름으로 땅을 다 날린 아저씨는 소작농으로 전락했다.
    The old man who gambled away all the land was reduced to a peasant.
  • Google translate 토지 제도의 개혁으로 소작농의 비율은 급속히 줄어들었다.
    With the reform of the land system, the proportion of peasants decreased rapidly.
  • Google translate 할아버지께서는 소작농으로 가난하게 살았던 시절을 이야기하셨다.
    My grandfather told me about the days when he lived in poverty as a peasant.
Từ tham khảo 자작농(自作農): 자기 땅에 자기가 직접 짓는 농사. 또는 그런 사람.

소작농: tenant farmer; tenant farming,こさくのう【小作農】,agriculture en fermage,aparcero,مزارع,түрээсийн газарт эрхэлсэн тариалан, түрээсийн газрын тариачин,việc canh tác thuê, tiểu nông,การเช่าที่ทำนา, การเช่าที่นา,petani penggarap,земледелие на арендуемой земле; фермер-арендатор,佃农,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소작농 (소ː장농)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)