🌟 소작농 (小作農)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소작농 (
소ː장농
)
🌷 ㅅㅈㄴ: Initial sound 소작농
-
ㅅㅈㄴ (
수전노
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền. -
ㅅㅈㄴ (
소작농
)
: 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.
Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy. -
ㅅㅈㄴ (
손장난
)
: 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)