🌟 자작농 (自作農)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자작농 (
자장농
)
🌷 ㅈㅈㄴ: Initial sound 자작농
-
ㅈㅈㄴ (
재작년
)
: 지난해의 바로 전 해.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI NĂM TRƯỚC, NĂM KIA: Năm mà ngay trước năm vừa rồi. -
ㅈㅈㄴ (
자작농
)
: 자기 땅에 자기가 직접 짓는 농사. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ CANH TÁC NÔNG NGHIỆP, NÔNG DÂN TỰ CANH: Nông nghiệp do bản thân mình trực tiếp thực hiện trên mảnh đất của mình. Hoặc người như vậy. -
ㅈㅈㄴ (
재정난
)
: 개인이나 단체에서, 지출이 수입보다 지나치게 많아 적자를 메우기 어려운 상태.
Danh từ
🌏 SỰ NỢ NẦN, SỰ KHÓ KHĂN VỀ TÀI CHÍNH: Trạng thái của cá nhân hay tổ chức, trong đó sự chi tiêu nhiều hơn một cách quá mức so với thu nhập nên khó bù lại được phần lỗ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)