🌟 재작년 (再昨年)

☆☆   Danh từ  

1. 지난해의 바로 전 해.

1. HAI NĂM TRƯỚC, NĂM KIA: Năm mà ngay trước năm vừa rồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재작년 겨울.
    The winter two years ago.
  • Google translate 재작년 말.
    At the end of the year two.
  • Google translate 재작년 여름.
    Two summers ago.
  • Google translate 재작년 일.
    Two years ago.
  • Google translate 재작년 초.
    Early two years ago.
  • Google translate 작년보다는 재작년이 전반적으로 날씨가 좋았다.
    The weather was generally better two years ago than last year.
  • Google translate 그는 기억력이 좋아서 재작년에 있었던 일까지 자세히 기억하고 있다.
    He has a good memory and remembers what happened two years ago in detail.
  • Google translate 누나가 결혼한 지 얼마나 되었지?
    How long has your sister been married?
    Google translate 그게 벌써 재작년이니까 이 년이 다 되어 가네.
    It's already been two years, so it's almost two years.

재작년: the year before last year,おととし【一昨年】,il y a deux ans,año antepasado,قبل سنتين,уржнан жил,hai năm trước, năm kia,สองปีก่อน, สองปีที่แล้ว,dua tahun yang lalu,позапрошлый год,前年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재작년 (재ː장년)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 재작년 (再昨年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)