🌟 손장난
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손장난 (
손짱난
)
📚 Từ phái sinh: • 손장난하다: 쓸데없이 손을 놀려서 장난하다., 손을 놀려 잔재주를 부리는 간단한 요술을 …
🌷 ㅅㅈㄴ: Initial sound 손장난
-
ㅅㅈㄴ (
수전노
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền. -
ㅅㅈㄴ (
소작농
)
: 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.
Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy. -
ㅅㅈㄴ (
손장난
)
: 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
• Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155)