🌟 손장난

Danh từ  

1. 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.

1. TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심심풀이 손장난.
    Played with boredom.
  • 아이들의 손장난.
    Children's play with their hands.
  • 손장난이 심하다.
    He's very playful with his hands.
  • 손장난을 따라 하다.
    Imitate the play of the hand.
  • 손장난을 멈추다.
    Stop playing with your hands.
  • 손장난을 치다.
    Play with one's hands.
  • 나는 놀이터에서 모래로 손장난을 하던 동생의 손을 씻겨 주었다.
    I washed my brother's hand, who was playing with sand in the playground.
  • 그 아이는 냇물에 손을 담그고 물을 휘저으며 손장난을 치고 있었다.
    The child was playing with his hands in the stream, stirring the water.
  • 가만히 좀 있어. 왜 이렇게 손을 정신없이 움직여?
    Just stay still. why are you moving your hands so hectic?
    너무 떨려서 손장난이라도 쳐야 긴장이 풀릴 것 같아.
    I'm so nervous that i'm gonna have to play with my hands to relax.

2. 손재주를 이용해서 하는 단순한 마술.

2. ẢO THUẬT TAY: Trò ảo thuật đơn giản sử dụng sự khéo léo của đôi tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마술사의 손장난.
    The magician's hand trick.
  • 가벼운 손장난.
    Light hand tricks.
  • 간단한 손장난.
    A simple hand trick.
  • 어설픈 손장난.
    Clumsy handcraft.
  • 손장난을 보여 주다.
    Show handcraft.
  • 내 동생은 마술에 서툰 내가 보여 주는 간단한 손장난을 보고도 무척 신기해했다.
    My brother was very surprised to see the simple handcraft i showed him who was not good at magic.
  • 그 마술사는 공연을 시작하기 전 카드를 이용한 가벼운 손장난 마술로 사람들의 관심을 끌었다.
    The magician attracted people's attention with his light handcrafted magic using cards before starting the performance.
  • 내가 마술 보여 줄게. 얼마 전부터 마술을 배우고 있거든.
    I'll show you magic. i've been learning magic for some time now.
    나중에 더 잘하게 되면 보여 줘. 넌 아직 손장난 수준이잖아.
    Show me later when you get better. you're still playing with your hands.

3. 돈이나 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 하는 내기. 또는 그 내기에서 이기기 위해 남을 속이는 꾀.

3. SỰ CỜ BẠC, SỰ CỜ BẠC GIAN LẬN: Trò cá cược tiền bạc hay của cải… bằng bài hwatu, bài tây, mạt chược... Hoặc mẹo lừa người khác để thắng trong trò cá cược đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손장난 기술.
    Handcraft skills.
  • 손장난이 심하다.
    He's very playful with his hands.
  • 손장난을 그만두다.
    Stop playing with your hands.
  • 손장난을 잡아내다.
    Catch a hand prank.
  • 손장난을 하다.
    Play with your hands.
  • 그 남자는 게임을 하면서 계속 손장난으로 상대를 속이던 사람을 잡아냈다.
    The man kept playing games and caught the man who had deceived his opponent by playing with his hands.
  • 청년들과 돈내기 게임을 한 아저씨는 재빠른 손장난으로 계속 이겨서 돈을 벌었다.
    The old man, who played a money-making game with the young men, kept winning with his quick hands to make money.
  • 너 요즘에는 돈 걸고 내기 안 하니?
    Aren't you betting these days?
    이제 손장난은 그만뒀어.
    I'm done playing with my hands.
Từ tham khảo 노름: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.

4. (속된 말로) 자기 성기를 자극하여 성적 쾌감을 얻는 행위.

4. SỰ THỦ DÂM: (cách nói thông tục) Hành vi kích thích bộ phận sinh dục của mình để đạt khoái cảm tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손장난을 삼가다.
    Refrain from playing with one's hands.
  • 손장난을 시작하다.
    Start playing with your hands.
  • 손장난을 자제하다.
    Refrain from playing with one's hands.
  • 손장난을 치다.
    Play with one's hands.
  • 손장난을 하다.
    Play with your hands.
  • 그 아이는 방에서 손장난을 하다가 엄마에게 들켜 혼났다.
    The child was caught and scolded by his mother while playing with her hands in the room.
  • 사춘기가 되자 소년은 성적 호기심이 생겨 손장난을 하기 시작했다.
    At puberty, the boy began to play with his hands because of his sexual curiosity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손장난 (손짱난)
📚 Từ phái sinh: 손장난하다: 쓸데없이 손을 놀려서 장난하다., 손을 놀려 잔재주를 부리는 간단한 요술을 …

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)