🌷 Initial sound: ㅅㅈㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

수전노 (守錢奴) : (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람. Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền.

소작농 (小作農) : 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민. Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy.

손장난 : 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난. Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.


:
Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)