🌷 Initial sound: ㅅㅈㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

수전노 (守錢奴) : (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람. Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền.

소작농 (小作農) : 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민. Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy.

손장난 : 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난. Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19)