🌷 Initial sound: ㅅㅈㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
수전노
(守錢奴)
:
(낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền.
•
소작농
(小作農)
:
일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.
Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy.
•
손장난
:
손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)