🌟 늙다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늙다리 (
늑따리
)
🌷 ㄴㄷㄹ: Initial sound 늙다리
-
ㄴㄷㄹ (
노동력
)
: 일을 하는 데 쓰이는 사람의 정신적 능력과 육체적 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG: Năng lực về mặt tinh thần và năng lực về thể chất của con người được dùng vào việc làm ra sản phẩm. -
ㄴㄷㄹ (
넌더리
)
: 여러 번 반복되어, 생각만 해도 끔찍할 정도로 몹시 귀찮거나 싫은 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÁN NGÁN, SỰ CHÁN CHÊ, SỰ CHÁN GHÉT: Cảm thấy rất phiền toái hay ghét đến mức chỉ cần nghĩ đến cũng thấy ghê sợ vì bị lặp đi lặp lại nhiều lần. -
ㄴㄷㄹ (
늙다리
)
: 늙은 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT GIÀ, THÚ GIÀ: Con thú đã già. -
ㄴㄷㄹ (
넋두리
)
: 자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 늘어놓는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CA CẨM, LỜI THAN THỞ, LỜI THAN VÃN: Lời nói kêu ca và phàn nàn dài dòng về hoàn cảnh hay số phận của mình . -
ㄴㄷㄹ (
노동량
)
: 일을 하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CÔNG VIỆC: Khối lượng công việc. -
ㄴㄷㄹ (
남달리
)
: 보통의 사람과 많이 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC NGƯỜI: Một cách khác nhiều với người thông thường. -
ㄴㄷㄹ (
논두렁
)
: 물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.
Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121)