🌟 넌더리

Danh từ  

1. 여러 번 반복되어, 생각만 해도 끔찍할 정도로 몹시 귀찮거나 싫은 생각.

1. SỰ CHÁN NGÁN, SỰ CHÁN CHÊ, SỰ CHÁN GHÉT: Cảm thấy rất phiền toái hay ghét đến mức chỉ cần nghĩ đến cũng thấy ghê sợ vì bị lặp đi lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넌더리가 나다.
    Disgusted.
  • Google translate 넌더리를 치다.
    Be disgusted with.
  • Google translate 넌더리를 내다.
    Disgusted.
  • Google translate 그는 아내의 잔소리라면 이제 넌더리를 친다.
    He gets sick of his wife's nagging.
  • Google translate 우리 회사 직원들은 사장의 간섭과 폭언에 넌더리를 냈다.
    Our employees were disgusted by the boss's interference and verbal abuse.
  • Google translate 여자 친구가 아직도 너한테 자꾸 투정을 부리니?
    Does your girlfriend still complain to you?
    Google translate 응. 이제는 아주 넌더리가 날 만큼 지겨워.
    Yeah. i'm sick and tired of it.

넌더리: having enough of something; being weary,こりごり,aversion, répugnance,disgusto, aversión,استمئزاز,дургүйцэл, бухимдал, яршиг, төвөг,sự chán ngán, sự chán chê, sự chán ghét,ความเบื่อ, ความเบื่อหน่าย,rasa muak,отвращение; омерзение; неприязнь,厌恶,讨厌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넌더리 (넌더리)


🗣️ 넌더리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)