🌟 넌더리

Danh từ  

1. 여러 번 반복되어, 생각만 해도 끔찍할 정도로 몹시 귀찮거나 싫은 생각.

1. SỰ CHÁN NGÁN, SỰ CHÁN CHÊ, SỰ CHÁN GHÉT: Cảm thấy rất phiền toái hay ghét đến mức chỉ cần nghĩ đến cũng thấy ghê sợ vì bị lặp đi lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넌더리가 나다.
    Disgusted.
  • 넌더리를 치다.
    Be disgusted with.
  • 넌더리를 내다.
    Disgusted.
  • 그는 아내의 잔소리라면 이제 넌더리를 친다.
    He gets sick of his wife's nagging.
  • 우리 회사 직원들은 사장의 간섭과 폭언에 넌더리를 냈다.
    Our employees were disgusted by the boss's interference and verbal abuse.
  • 여자 친구가 아직도 너한테 자꾸 투정을 부리니?
    Does your girlfriend still complain to you?
    응. 이제는 아주 넌더리가 날 만큼 지겨워.
    Yeah. i'm sick and tired of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넌더리 (넌더리)


🗣️ 넌더리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82)