🌟 남달리

Phó từ  

1. 보통의 사람과 많이 다르게.

1. MỘT CÁCH KHÁC NGƯỜI: Một cách khác nhiều với người thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남달리 근면하다.
    Be extra hardworking.
  • Google translate 남달리 부지런하다.
    Extraordinarily diligent.
  • Google translate 남달리 아끼다.
    Save extra.
  • Google translate 남달리 착하다.
    Extraordinarily good.
  • Google translate 남달리 총명하다.
    Extraordinarily intelligent.
  • Google translate 남달리 크다.
    It's unusually big.
  • Google translate 나는 남달리 키가 작아서 고민이다.
    I'm worried because i'm unusually short.
  • Google translate 딸아이는 남달리 피아노 실력이 뛰어나서 여러 번 대회에서 상을 탔다.
    My daughter was exceptionally good at playing the piano and won several prizes at the competition.
Từ đồng nghĩa 유달리(類달리): 보통과 아주 다르게.

남달리: extraordinarily; exceptionally,ひとなみはずれて【人並みはずれて】,en se distinguant des autres, en sortant du lot, en émergeant du lot, en se détachant du lot, en se démarquant du lot, exceptionnellement, plus que les autres, mieux que les autres, singulièrement, d'une manière singulière, d'une manière remarquable, d'une manière étonnante, exceptionnellement particulièrement,excepcionalmente, extraordinariamente, prodigiosamente,نادر,бусдаас өөр, онцгой,một cách khác người,อย่างแปลก, อย่างมีลักษณะเฉพาะตัว, อย่างพิเศษ,dengan berbeda, dengan unik, dengan lain,необычно; необыкновенно; неординарно; особенно,与众不同地,超出常人地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남달리 (남달리)


🗣️ 남달리 @ Giải nghĩa

🗣️ 남달리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53)