🌷 Initial sound: ㄴㄷㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
노동력
(勞動力)
:
일을 하는 데 쓰이는 사람의 정신적 능력과 육체적 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG: Năng lực về mặt tinh thần và năng lực về thể chất của con người được dùng vào việc làm ra sản phẩm.
•
넌더리
:
여러 번 반복되어, 생각만 해도 끔찍할 정도로 몹시 귀찮거나 싫은 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÁN NGÁN, SỰ CHÁN CHÊ, SỰ CHÁN GHÉT: Cảm thấy rất phiền toái hay ghét đến mức chỉ cần nghĩ đến cũng thấy ghê sợ vì bị lặp đi lặp lại nhiều lần.
•
늙다리
:
늙은 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT GIÀ, THÚ GIÀ: Con thú đã già.
•
넋두리
:
자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 늘어놓는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CA CẨM, LỜI THAN THỞ, LỜI THAN VÃN: Lời nói kêu ca và phàn nàn dài dòng về hoàn cảnh hay số phận của mình .
•
노동량
(勞動量)
:
일을 하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CÔNG VIỆC: Khối lượng công việc.
•
남달리
:
보통의 사람과 많이 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC NGƯỜI: Một cách khác nhiều với người thông thường.
•
논두렁
:
물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.
Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)