🌷 Initial sound: ㄴㄷㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
노동력
(勞動力)
:
일을 하는 데 쓰이는 사람의 정신적 능력과 육체적 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG: Năng lực về mặt tinh thần và năng lực về thể chất của con người được dùng vào việc làm ra sản phẩm.
•
넌더리
:
여러 번 반복되어, 생각만 해도 끔찍할 정도로 몹시 귀찮거나 싫은 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÁN NGÁN, SỰ CHÁN CHÊ, SỰ CHÁN GHÉT: Cảm thấy rất phiền toái hay ghét đến mức chỉ cần nghĩ đến cũng thấy ghê sợ vì bị lặp đi lặp lại nhiều lần.
•
늙다리
:
늙은 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT GIÀ, THÚ GIÀ: Con thú đã già.
•
넋두리
:
자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 늘어놓는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CA CẨM, LỜI THAN THỞ, LỜI THAN VÃN: Lời nói kêu ca và phàn nàn dài dòng về hoàn cảnh hay số phận của mình .
•
노동량
(勞動量)
:
일을 하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CÔNG VIỆC: Khối lượng công việc.
•
남달리
:
보통의 사람과 많이 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC NGƯỜI: Một cách khác nhiều với người thông thường.
•
논두렁
:
물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.
Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.
• Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86)