🌟 논두렁

Danh từ  

1. 물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.

1. BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논두렁이 무너지다.
    The rice field collapses.
  • Google translate 논두렁을 따라 골을 내다.
    Score a goal along the rice field.
  • Google translate 논두렁을 만들다.
    Create a paddy field.
  • Google translate 논두렁에 두다.
    Put in a paddy field.
  • Google translate 논두렁에 앉다.
    Sit on a paddy field.
  • Google translate 봄을 맞아 마을 처녀들이 논두렁에 난 나물을 뜯고 있다.
    For spring the village virgins are plucking vegetables from the rice paddies.
  • Google translate 모내기에 한창인 농부들이 잠시 짬을 내어 논두렁에서 새참을 먹고 있다.
    The farmers, who are in the midst of planting, are taking a moment to eat fresh cham in the rice paddies.
  • Google translate 논길을 달리던 아이의 자전거가 그만 미끄러져 논두렁에 처박혔다.
    The child's bicycle running on the paddy road stopped slipping and stuck in the rice paddy.
  • Google translate 아저씨. 거두어들인 곡식들은 어디에 놔둘까요?
    Mister. where should we put the harvests?
    Google translate 저기 논두렁에 우선 놔둬.
    Put it over there in the rice field first.
Từ tham khảo 논둑: 논의 경계를 표시하거나 물을 막아 두기 위해 논의 가장자리에 높고 길게 쌓은 둑.

논두렁: ridge between rice fields,あぜ【畦・畔】。あぜみち【畦道】,nondureong, digue, bordure de rizière,caballón, surco entre arrozales,ضفة حقل الأرز,тутрагын талбайн далан,bờ ruộng,นนตูร็อง,tanggul sawah,нондурон,田埂,田垄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논두렁 (논뚜렁)
📚 Từ phái sinh: 논두렁하다: 모내기를 하기 전에 논두렁을 튼튼하게 하기 위하여 잘 다듬고 안쪽에 흙을 붙…

🗣️ 논두렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Hẹn (4) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sở thích (103)