🌟 논두렁

Danh từ  

1. 물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.

1. BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논두렁이 무너지다.
    The rice field collapses.
  • 논두렁을 따라 골을 내다.
    Score a goal along the rice field.
  • 논두렁을 만들다.
    Create a paddy field.
  • 논두렁에 두다.
    Put in a paddy field.
  • 논두렁에 앉다.
    Sit on a paddy field.
  • 봄을 맞아 마을 처녀들이 논두렁에 난 나물을 뜯고 있다.
    For spring the village virgins are plucking vegetables from the rice paddies.
  • 모내기에 한창인 농부들이 잠시 짬을 내어 논두렁에서 새참을 먹고 있다.
    The farmers, who are in the midst of planting, are taking a moment to eat fresh cham in the rice paddies.
  • 논길을 달리던 아이의 자전거가 그만 미끄러져 논두렁에 처박혔다.
    The child's bicycle running on the paddy road stopped slipping and stuck in the rice paddy.
  • 아저씨. 거두어들인 곡식들은 어디에 놔둘까요?
    Mister. where should we put the harvests?
    저기 논두렁에 우선 놔둬.
    Put it over there in the rice field first.
Từ tham khảo 논둑: 논의 경계를 표시하거나 물을 막아 두기 위해 논의 가장자리에 높고 길게 쌓은 둑.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논두렁 (논뚜렁)
📚 Từ phái sinh: 논두렁하다: 모내기를 하기 전에 논두렁을 튼튼하게 하기 위하여 잘 다듬고 안쪽에 흙을 붙…

🗣️ 논두렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)