🌟 매다

  Động từ  

1. 논밭에 난 잡초를 뽑아내다.

1. NHỔ: Nhổ đi cỏ dại mọc trên đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논두렁.
    Bare rice paddies.
  • Google translate 김을 매다.
    Seaweed.
  • Google translate 논을 매다.
    To tie a paddy.
  • Google translate 두렁을 매다.
    Tie the head.
  • Google translate 밭을 매다.
    Tie a field.
  • Google translate 마을 아낙들은 호미를 들고 김을 매기 위하여 밭으로 모여 들었다.
    The village women gathered in the fields to gimme with homies.
  • Google translate 할머니는 땡볕 아래에서 하루 종일 쭈그리고 앉아 고구마 밭을 매셨다.
    Grandmother sat crouching under the scorching sun all day long and tied the sweet potato field.
  • Google translate 스님들은 잡초가 우거진 밭을 매느라 뙤약볕 아래에서 구슬땀을 흘리고 있었다.
    The monks were sweating under the scorching sun to tie up the weed-ridden fields.
  • Google translate 어머니, 밭에 나가세요?
    Mother, are you out in the field?
    Google translate 그래. 밭에 잡초가 많이 자라서 김이나 매려고.
    Yeah. weeds grew a lot in the field, so i'm just going to steam them.

매다: weed; weed out,くさとりする【草取りする】。くさむしりする【草毟りする】,désherber, sarcler,desmalezar,يُزيل,хогийн ургамал түүх, зулгаах,nhổ,กำจัดวัชพืช,menyiangi, membersihkan,полоть; пропалывать,锄,铲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매다 (매ː다) (매ː) 매니 (매ː니)


🗣️ 매다 @ Giải nghĩa

🗣️ 매다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86)