🌟 괭이

Danh từ  

1. 긴 나무 자루 끝에 ‘ㄱ’ 자 모양의 날을 붙여 땅을 파거나 흙을 고를 때 쓰는 농기구.

1. CÁI CUỐC: Là dụng cụ nông nghiệp dùng khi đào đất hay cuốc đất, có gắn lưỡi hình chữ ‘ㄱ’ ở cuối thanh gỗ dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괭이의 날.
    The day of the hoe.
  • Google translate 괭이를 갈다.
    Change the hoe.
  • Google translate 괭이를 메다.
    Carry a hoe.
  • Google translate 괭이로 땅을 파다.
    Dig the ground with a hoe.
  • Google translate 괭이로 밭을 매다.
    Tie the field with a hoe.
  • Google translate 괭이로 흙을 고르다.
    Select soil with a hoe.
  • Google translate 한 사내가 괭이를 들고 밭을 매고 있었다.
    A man was hanging a field with a hoe.
  • Google translate 아주머니는 날카로운 괭이로 흙을 파헤치고 계셨다.
    Aunt was digging up the dirt with a sharp hoe.
  • Google translate 겨우내 굳어 있던 땅에는 괭이의 날이 들어가는 것조차 힘들었다.
    Even the day of the hoe was hard to get into the ground that had been solid throughout the winter.
  • Google translate 나가서 밭에 있는 감자 좀 캐 오너라.
    Go out and dig up some potatoes in the field.
    Google translate 네. 괭이랑 바구니만 챙겨서 나갈게요.
    Yes. i'll just take the hoe and the basket.

괭이: hoe,くわ【鍬】,houe (à main), hoyau,azada,مِعْزَقَة,зээтүү, жоотуу, чивчүүр,cái cuốc,จอบ,cangkul,мотыга,锄头,镐头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괭이 (괭이)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)