🌟 거의

☆☆☆   Phó từ  

1. 전부에서 조금 모자라게.

1. HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거의 대부분.
    Almost all.
  • Google translate 거의 모두.
    Almost everyone.
  • Google translate 거의 4년이 되다.
    Almost four years.
  • Google translate 거의 다 떨어지다.
    Almost run out.
  • Google translate 거의 마무리되다.
    Almost finished.
  • Google translate 거의 없다.
    Very little.
  • Google translate 나는 남는 시간에는 거의 책을 읽으면서 보낸다.
    I spend most of my spare time reading books.
  • Google translate 지수는 쓰던 화장품이 거의 다 떨어져 새것을 샀다.
    Jisoo almost ran out of her old cosmetics and bought a new one.
  • Google translate 보험 규정을 제대로 알고 가입하는 사람은 거의 없다.
    Few people are properly aware of insurance regulations and subscribe.
  • Google translate 문제 두 개만 더 풀면 숙제는 끝이야!
    Two more questions and the homework is done!
    Google translate 거의 다 했네.
    Almost done.
Từ đồng nghĩa 거개(擧皆): 거의 모두.

거의: all but,ほとんど,presque, quasi, quasiment, à peu près,casi,غالبا,бараг,hầu hết, hầu như,เกือบ,hampir,почти,大部分,基本上,

2. 어떤 상태나 한도에 매우 가깝게.

2. GẦN NHƯ: Rất gần với trạng thái hay mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거의 똑같다.
    Almost the same.
  • Google translate 거의 비슷하다.
    Almost the same.
  • Google translate 거의 확실하다.
    Almost certain.
  • Google translate 그는 유명 가수들을 거의 똑같이 흉내 낸다.
    He imitates famous singers almost the same.
  • Google translate 정신없이 일을 하다 보니 자정이 거의 가까워졌다.
    Working frantically close to midnight.
  • Google translate 그는 몇 년 동안 의식이 없어 거의 죽은 사람이나 다름없다.
    He's been unconscious for years, almost dead.
  • Google translate 지수랑 민준이랑 사귄다는 거 정말이야?
    Is it true that jisoo and minjun are dating?
    Google translate 거의 확실한 것 같아.
    I think it's almost certain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거의 (거의) 거의 (거이)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 거의 @ Giải nghĩa

🗣️ 거의 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67)