🌟 번역문 (飜譯文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역문 (
버녕문
)
🗣️ 번역문 (飜譯文) @ Ví dụ cụ thể
- 본문과 번역문. [본문 (本文)]
🌷 ㅂㅇㅁ: Initial sound 번역문
-
ㅂㅇㅁ (
번역물
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 작품이나 책.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM DỊCH, TÁC PHẨM BIÊN DỊCH, TÀI LIỆU DỊCH: Sách hay tác phẩm chuyển văn viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅁ (
백일몽
)
: 실현될 수 없는 헛된 생각.
Danh từ
🌏 GIẤC MỘNG TRĂM NGÀY: Suy nghĩ vô ích và không thể trở thành hiện thực. -
ㅂㅇㅁ (
번역문
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾼 문장.
Danh từ
🌏 BẢN DỊCH: Bài viết đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)