🌟 백일몽 (白日夢)

Danh từ  

1. 실현될 수 없는 헛된 생각.

1. GIẤC MỘNG TRĂM NGÀY: Suy nghĩ vô ích và không thể trở thành hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백일몽을 꾸다.
    Have a daydream.
  • Google translate 백일몽에 불과하다.
    It's just a daydream.
  • Google translate 백일몽에 빠지다.
    Fall into a daydream.
  • Google translate 백일몽에 지나지 않다.
    It's nothing more than a daydream.
  • Google translate 백일몽에서 깨어나다.
    Wake up from daydream.
  • Google translate 매일 놀기만 하는 민준이에게 의사가 되는 것은 실현될 수 없는 백일몽에 불과하다.
    For min-jun, who only plays every day, being a doctor is nothing but a daydream that cannot be realized.
  • Google translate 유민이는 복권을 사고서 돈방석에 앉는 백일몽에 빠져 복권 추첨을 하는 날만을 기다렸다.
    Yu-min fell into a daydream of buying a lottery ticket and sitting on a cash cow, waiting only for the day of the lottery.
  • Google translate 난 잘생기고 키도 크고 돈도 많고 자상한 남자와 결혼할 거야.
    I'm gonna marry a handsome, tall, rich, caring man.
    Google translate 백일몽에서 깨어나지 않는 이상 넌 결혼할 수 없을 것 같아.
    I don't think you can get married unless you wake up from a daydream.

백일몽: daydream; reverie,はくちゅうむ【白昼夢】。はくじつむ【白日夢】,rêverie, rêvasserie,fantasía, ensoñación,حلم اليقظة,хоосон мөрөөдөл,giấc mộng trăm ngày,ฝันกลางวัน, ฝันเฟื่อง,angan-angan, fantasi,пустая мечта,白日梦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백일몽 (배길몽)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132)