🌟 번역문 (飜譯文)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾼 문장.

1. BẢN DỊCH: Bài viết đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영어 번역문.
    English translation.
  • 중국어 번역문.
    Chinese translation.
  • 번역문 감수.
    Take the translation.
  • 번역문 작성.
    Writing a translation.
  • 번역문이 어색하다.
    Translation is awkward.
  • 번역문을 검토하다.
    Review the translation.
  • 일어 번역문의 오류와 수정을 부탁드립니다.
    Please correct the japanese translation.
  • 박 대리는 내일까지 이번 수출 상품의 광고 번역문을 제출해야 한다.
    Assistant manager park is required to submit an advertisement translation for this export product by tomorrow.
  • 최 선생님, 번역문 검토 작업은 어떻게 됐어요?
    Mr. choi, what happened to the translation review?
    거의 다 됐어요. 번역문이라 어색한 문장이 좀 많네요.
    Almost there. there are a lot of awkward sentences because it's a translation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역문 (버녕문)

🗣️ 번역문 (飜譯文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101)