🌟 엇비슷하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엇비슷하다 (
얻삐스타다
) • 엇비슷한 (얻삐스탄
) • 엇비슷하여 (얻삐스타여
) 엇비슷해 (얻삐스태
) • 엇비슷하니 (얻삐스타니
) • 엇비슷합니다 (얻삐스탐니다
)
🌷 ㅇㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 엇비슷하다
-
ㅇㅂㅅㅎㄷ (
엇비슷하다
)
: 거의 비슷하다.
Tính từ
🌏 TỪA TỰA: Hầu như tương tự.
• Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48)