💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

갈리다 : 가는 방향이나 마주치는 시간이 맞지 않아 서로 만나지 못하다. Động từ
🌏 LỆCH: Không gặp nhau được vì hướng đi hay thời gian gặp mặt không trùng nhau.

- : '어긋나게'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CHÉO: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách chéo nhau'.

나가다 : 금이나 줄 등이 비뚤게 나가다. Động từ
🌏 XIÊU, VẸO: Dòng kẻ hay hàng lối... bị lệch.

바꾸다 : 두 대상을 서로 마주 바꾸다. Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI: Trao đổi hai đối tượng cho nhau.

바뀌다 : 두 대상이 서로 마주 바뀌다. Động từ
🌏 BỊ HOÁN ĐỔI: Hai đối tượng được đổi cho nhau.

비슷하다 : 거의 비슷하다. Tính từ
🌏 TỪA TỰA: Hầu như tương tự.


:
Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105)