🌟 엇나가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엇나가다 (
언나가다
) • 엇나가 (언나가
) • 엇나가니 (언나가니
)
🌷 ㅇㄴㄱㄷ: Initial sound 엇나가다
-
ㅇㄴㄱㄷ (
엇나가다
)
: 금이나 줄 등이 비뚤게 나가다.
Động từ
🌏 XIÊU, VẸO: Dòng kẻ hay hàng lối... bị lệch.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197)