🌟 엇바뀌다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엇바뀌다 (
얻빠뀌다
) • 엇바뀌어 (얻빠뀌어
얻빠뀌여
) • 엇바뀌니 (얻빠뀌니
)
📚 Từ phái sinh: • 엇바꾸다: 두 대상을 서로 마주 바꾸다., 두 대상을 서로 어긋나게 바꾸다.
🌷 ㅇㅂㄲㄷ: Initial sound 엇바뀌다
-
ㅇㅂㄲㄷ (
엇바꾸다
)
: 두 대상을 서로 마주 바꾸다.
Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI: Trao đổi hai đối tượng cho nhau. -
ㅇㅂㄲㄷ (
엇바뀌다
)
: 두 대상이 서로 마주 바뀌다.
Động từ
🌏 BỊ HOÁN ĐỔI: Hai đối tượng được đổi cho nhau.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)