🌟 볶음
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볶음 (
보끔
)
📚 thể loại: Món ăn Giải thích món ăn📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 볶음 @ Ví dụ cụ thể
- 꽃빵은 보통 볶음 요리와 함께 먹는 것이 일반적이다. [꽃빵]
- 맛있는 볶음밥을 만들려면 볶음 재료를 잘게 썰어서 따로따로 볶아야 한다. [따로따로]
- 조림과 볶음. [조림]
- 볶음, 조림, 무침 등등 많지. [나타내다]
- 저녁에 먹으려고 소고기 한 근 반을 사서 볶음 요리를 했다. [근 (斤)]
- 여보, 내가 야채 볶음 뒤적거려 줄까? [뒤적거리다]
- 볶음 요리. [요리 (料理)]
- 이 볶음 요리 맛 좀 봐 줘. 왠지 텁텁한 맛인데 다른 사람들 입맛에는 어떨지 모르겠네. [텁텁하다]
- 왜간장은 국 간장에 비해 맛이 깔끔해서 볶음 요리를 할 때 많이 사용된다. [왜간장 (倭간醬)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 볶음
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)