🌾 End:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 88 ALL : 120

(乻音) : 물이 얼어서 굳은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng.

: 사람이 태어날 때부터 지닌 성질. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TÍNH, TÍNH TÌNH: Tính chất mà con người có từ lúc được sinh ra.

: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt.

: 상대방의 말에 그렇다고 인정할 때 하는 소리. ☆☆☆ Thán từ
🌏 : Tiếng nói khi thừa nhận như vậy trước lời của đối phương.

: 어떤 차례에서 바로 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó.

: 차례나 시간상으로 맨 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian.

: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân.

: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười.

: 묻는 일. 또는 묻는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.

(錄音) : 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHI ÂM, ÂM GHI ÂM: Sự ghi tiếng vào các thiết bị như CD hay băng đĩa. Hoặc tiếng được ghi lại như vậy.

(發音) : 말소리를 냄. 또는 그 말소리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT ÂM, PHÁT ÂM: Sự phát ra tiếng nói. Hoặc tiếng nói như vậy.

요즈 : 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이. ☆☆ Danh từ
🌏 DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây.

: 음식의 물기를 거의 빼고 기름을 조금 부은 프라이팬에 담아 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히는 조리법. 또는 그렇게 만든 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) XÀO: Cách nấu ăn bằng cách làm ráo nước của thức ăn rồi cho vào chảo có đổ tí dầu, đặt lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. Hoặc món ăn được làm như thế.

(騷音) : 불쾌하고 시끄러운 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN: Âm thanh ồn ào và khó chịu.

: 잠이 오는 느낌이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠN BUỒN NGỦ, SỰ BUỒN NGỦ: Cảm giác hay trạng thái khi giấc ngủ ập đến.

: 죽는 것. 또는 죽어 있는 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI CHẾT: Sự chết. Hoặc trạng thái đang chết.

: 몸과 마음이 젊은 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẺ TRUNG, TUỔI TRẺ: Trạng thái cơ thể và tâm hồn trẻ trung.

믿 : 어떤 일이나 사람을 믿는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NIỀM TIN: Lòng tin vào việc hay người nào đó.

발걸 : 발을 옮겨 걷는 동작. ☆☆ Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển bàn chân để bước đi bước đi.

속마 : 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG SÂU THẲM TÂM HỒN, TRONG LÒNG: Tấm lòng thật sự không biểu hiện ra ngoài.

(陰) : 전류가 흐르고 있을 때 전위가 낮은 쪽의 극. Danh từ
🌏 ÂM: Cực của phía điện thế thấp khi dòng điện chạy qua.

비웃 : 상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.

: 일이 어찌 될 무렵이나 때. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỪNG KHI, KHOẢNG LÚC: Khi hoặc lúc việc trở nên như thế nào đó.

수줍 : 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하는 마음. Danh từ
🌏 SỰ NHÚT NHÁT, SỰ RỤT RÈ: Tâm trạng khó khăn hoặc ngại ngùng với việc nói hay hành động trước người khác.

(防音) : 안에서 나는 소리가 밖으로 새어 나가거나 밖에서 나는 소리가 안으로 들어오는 것을 막음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH ÂM: Sự ngăn chặn không cho âm thanh phát ra từ bên trong truyền từ ngoài hoặc âm thanh phát ra từ bên ngoài truyền vào trong.

(子音) : 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의해 장애를 받으며 나는 소리. Danh từ
🌏 PHỤ ÂM: Âm của luồng hơi phát ra gặp phải sự cản trở của các cơ quan phát âm như cổ họng, môi, lưỡi v.v...

(呻吟) : 앓는 소리를 냄. 또는 그 소리. Danh từ
🌏 SỰ RÊN RỈ, TIẾNG RÊN: Việc phát ra âm thanh yếu ớt. Hoặc âm thanh ấy.

뒷걸 : 발을 뒤로 옮기며 걷는 걸음. Danh từ
🌏 BƯỚC LÙI: Bước chân lùi về sau.

(雜音) : 시끄러운 여러 가지 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN: Đủ thứ âm thanh ồn ào.

(過飮) : 술을 지나치게 많이 마심. Danh từ
🌏 VIỆC UỐNG QUÁ ĐỘ, VIỆC UỐNG QUÁ CHÉN: Việc uống quá nhiều rượu.

헛걸 : 생각했던 바를 이루지 못하고 헛수고만 하고 가거나 옴. 또는 그런 걸음. Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÔ ÍCH, BƯỚC ĐI VÔ ÍCH: Việc đến hay đi vô ích vì không đạt được điều đã nghĩ. Hoặc bước chân như vậy.

(母音) : 사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소리. Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM: Âm thanh do dây thanh âm rung lên rồi bật ra, không bị cản trở bởi luồng không khí.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204)