🌟 소음 (騷音)

☆☆   Danh từ  

1. 불쾌하고 시끄러운 소리.

1. TIẾNG ỒN: Âm thanh ồn ào và khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사장 소음.
    Construction site noise.
  • Google translate 공장 소음.
    Factory noise.
  • Google translate 소음 공해.
    Noise pollution.
  • Google translate 소음을 줄이다.
    Reduce noise.
  • Google translate 소음에 괴로워하다.
    Suffer from noise.
  • Google translate 유민이네 집은 기찻길 옆이어서 소음이 심하다.
    Yoomin's house is noisy because it is next to the railroad tracks.
  • Google translate 민준이는 너무 피곤한 나머지 옆집이 공사하는 소음에도 불구하고 곯아떨어졌다.
    Min-jun was so tired that he fell asleep despite the noise of the construction next door.
  • Google translate 여보세요? 소리가 잘 안 들려요.
    Hello? i can't hear well.
    Google translate 지금 밖에서 공사 중이어서 소음 때문에 잘 안 들릴 거예요.
    It's under construction outside right now, so you won't be able to hear it well because of the noise.

소음: noise; racket,そうおん【騒音】,grand bruit, vacarme,ruido, bulla,ضجّة، ضَوْضاء,чимээ шуугиан,tiếng ồn,เสียงรบกวน, เสียงดัง, เสียงดังวุ่นวาย,bunyi bising, kebisingan, bunyi berisik,шум,噪音,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소음 (소음)

🗣️ 소음 (騷音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)