🌟 마찰음 (摩擦音)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마찰음 (
마차름
)
🗣️ 마찰음 (摩擦音) @ Ví dụ cụ thể
- 예리한 마찰음. [예리하다 (銳利하다)]
- 창밖에서 예리한 마찰음이 들려 밖을 보니 자동차가 급브레이크를 밟아 사고가 나 있었다. [예리하다 (銳利하다)]
🌷 ㅁㅊㅇ: Initial sound 마찰음
-
ㅁㅊㅇ (
무책임
)
: 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ TRÁCH NHIỆM: Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan. -
ㅁㅊㅇ (
멍청이
)
: (놀리는 말로) 어리석고 둔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ NGỐC NGHẾCH, KẺ KHỜ DẠI: (cách nói trêu chọc) Người chậm hiểu và đù đờ. -
ㅁㅊㅇ (
목축업
)
: 소, 양, 말, 돼지와 같은 가축을 기르는 산업이나 직업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI, NGHỀ CHĂN NUÔI: Nghề hoặc ngành công nghiêp nuôi các loại gia súc như bò, cừu, ngựa, lợn v.v... -
ㅁㅊㅇ (
마찰음
)
: 폐에서 나온 공기가 입안의 좁은 구멍을 통과하면서 닿아서 나는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM XÁT: Âm phát ra do luồng khí từ phổi ra đi qua đồng thời chạm vào lỗ hẹp trong miệng. -
ㅁㅊㅇ (
매출액
)
: 물건을 팔아 생긴 금액.
Danh từ
🌏 DOANH THU, TIỀN BÁN HÀNG: Số tiền phát sinh do bán hàng hóa.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98)