🌟 매출액 (賣出額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매출액 (
매ː추랙
) • 매출액이 (매ː추래기
) • 매출액도 (매ː추랙또
) • 매출액만 (매ː추랭만
)
🗣️ 매출액 (賣出額) @ Ví dụ cụ thể
- 컴퓨터의 전산 오류로 회사의 연간 매출액 중 일부가 누락이 되었다. [누락 (漏落)]
- 연 매출액. [연 (年)]
- 작년에 비하면 연 매출액이 많이 떨어졌습니다. [연 (年)]
- 금년도 매출액. [금년도 (今年度)]
- 내년에는 우리 회사의 매출액이 금년도에 비해 증가할 것으로 전망된다. [금년도 (今年度)]
- 이번 분기의 매출액 크게 증가하여 작년 전체 매출에 당한다. [당하다 (當하다)]
- 자네 회사가 올해 매출액 대비 수출액이 사십 퍼센트를 넘었다며? [수출액 (輸出額)]
- 우리 백화점은 요즘 매출액 1위를 달리고 있어서 경쟁사들로부터 집중적 견제를 받고 있다. [견제 (牽制)]
- 월간 매출액. [월간 (月間)]
- 경기가 침체되면서 의류 회사의 월간 매출액도 감소했다. [월간 (月間)]
🌷 ㅁㅊㅇ: Initial sound 매출액
-
ㅁㅊㅇ (
무책임
)
: 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ TRÁCH NHIỆM: Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan. -
ㅁㅊㅇ (
멍청이
)
: (놀리는 말로) 어리석고 둔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ NGỐC NGHẾCH, KẺ KHỜ DẠI: (cách nói trêu chọc) Người chậm hiểu và đù đờ. -
ㅁㅊㅇ (
목축업
)
: 소, 양, 말, 돼지와 같은 가축을 기르는 산업이나 직업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI, NGHỀ CHĂN NUÔI: Nghề hoặc ngành công nghiêp nuôi các loại gia súc như bò, cừu, ngựa, lợn v.v... -
ㅁㅊㅇ (
마찰음
)
: 폐에서 나온 공기가 입안의 좁은 구멍을 통과하면서 닿아서 나는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM XÁT: Âm phát ra do luồng khí từ phổi ra đi qua đồng thời chạm vào lỗ hẹp trong miệng. -
ㅁㅊㅇ (
매출액
)
: 물건을 팔아 생긴 금액.
Danh từ
🌏 DOANH THU, TIỀN BÁN HÀNG: Số tiền phát sinh do bán hàng hóa.
• Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132)