💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 16

세서리 (accessory) : 멋을 내려고 몸이나 옷에 달거나 걸어 장식하는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ KIỆN, ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật gắn hoặc đính trên áo hay cơ thể để trang trí làm đẹp.

수 (額數) : 돈의 값을 나타내는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ TIỀN: Số thể hiện giá trị của tiền.

자 (額子) : 그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH: Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...

체 (液體) : 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT LỎNG: Chất có tính chất chảy được, có thể tích nhưng không có hình dạng nhất định như nước, dầu...

(液) : 물이나 기름처럼 흐르는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT LỎNG: Chất chảy được như nước hay dầu.

때움 (厄 때움) : 가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김. Danh từ
🌏 (SỰ) VƯỢT KHÓ, VƯỢT ẢI (NHỜ TRẢI NGHIỆM): Sự vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó.

땜 (厄 땜) : 가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김. Danh từ
🌏 (SỰ) VƯỢT KHÓ, VƯỢT ẢI (NHỜ TRẢI NGHIỆM): Việc vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó.

면 (額面) : (비유적으로) 말이나 글로 표현된 그대로의 사실. Danh từ
🌏 NỘI DUNG TRONG BÀI VIẾT, NỘI DUNG TRONG LỜI NÓI: (cách nói ẩn dụ) Sự thật cứ thế được thể hiện bằng lời nói hay bài viết.

면가 (額面價) : 화폐나 유가 증권의 겉면에 적힌 가격. Danh từ
🌏 MỆNH GIÁ: Giá được ghi trên bề mặt của tiền tệ hoặc cổ phiếu.

상 (液狀) : 액체로 되어 있는 상태. Danh từ
🌏 DẠNG NƯỚC, DẠNG LỎNG: Trạng thái ở thể lỏng.

센트 : → 악센트 Danh từ
🌏

셀 (←accelerator) : 발로 밟아 자동차의 속도를 높이는 장치. Danh từ
🌏 CHÂN GA: Thiết bị đạp chân để gia tăng tốc độ của xe ôtô.

션 (action) : 배우가 특정한 연기를 위해 하는 행동. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG: Hành động mà diễn viên thực hiện để diễn xuất đặc thù.

운 (厄運) : 나쁜 일을 당할 운수. Danh từ
🌏 VẬN XUI, VẬN HẠN, SỐ ĐEN: Số phận gặp phải chuyện xấu.

정 (液晶) : 주로 전자 제품의 화면에 쓰이는, 액체와 고체의 중간 상태에 있는 물질. Danh từ
🌏 THỦY TINH LỎNG: Chất ở trạng thái giữa của chất lỏng và chất rắn, chủ yếu được sử dụng ở màn hình của đồ điện tử.

취증 (腋臭症) : 겨드랑이 등에서 좋지 않은 냄새의 땀이 나는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG MÙI HÔI: Triệu chứng ra mồ hôi có mùi khó chịu ở nách...


:
Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47)