🌟 액정 (液晶)

Danh từ  

1. 주로 전자 제품의 화면에 쓰이는, 액체와 고체의 중간 상태에 있는 물질.

1. THỦY TINH LỎNG: Chất ở trạng thái giữa của chất lỏng và chất rắn, chủ yếu được sử dụng ở màn hình của đồ điện tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 액정 제품.
    Liquid crystal products.
  • Google translate 액정 표시.
    Liquid crystal display.
  • Google translate 액정 화면.
    Liquid crystal display.
  • Google translate 액정이 깨지다.
    The lcd is broken.
  • Google translate 액정을 보호하다.
    Protect the liquid crystal.
  • Google translate 휴대 전화의 전원을 켜면 액정 화면에 요란한 영상이 나온다.
    When the cell phone is turned on, a loud image appears on the liquid crystal display.
  • Google translate 손목에 찬 전자시계를 보니 액정 화면에 시각을 알리는 숫자가 깜박이고 있었다.
    When i looked at an electronic watch on my wrist, the number indicating the time was flashing on the liquid crystal display.
  • Google translate 새로 산 컴퓨터를 쓰니까 어때?
    How do you feel with your new computer?
    Google translate 모니터 액정 화면이 자꾸 깨져서 나오는 걸 보니 아무래도 불량품인 것 같아.
    The monitor's screen keeps breaking and coming out, so i think it's defective.

액정: liquid crystal,えきしょう【液晶】。えきしょうけっしょう【液状結晶】,cristal liquide,cristal líquido,كريستال سائل,шингэн болор,thủy tinh lỏng,แอลซีดี, จอภาพผลึกเหลว,kristal cair,жидкий кристалл,液晶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 액정 (액쩡)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57)