🌷 Initial sound: ㅇㅈ

CAO CẤP : 48 ☆☆ TRUNG CẤP : 36 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 NONE : 200 ALL : 301

어제 : 오늘의 하루 전날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay.

언제 : 알지 못하는 어느 때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được.

의자 (椅子) : 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi.

아직 : 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối.

어제 : 오늘의 하루 전날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

언제 : 알지 못하는 어느 때. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được.

여자 (女子) : 여성으로 태어난 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ.

요즘 : 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.

안전 (安全) : 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy.

아주 : 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều.

옷장 (옷 欌) : 옷을 넣어 두는 가구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo.

운전 (運轉) : 기계나 자동차를 움직이고 조종함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô.

이제 : 말하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

옆집 : 옆에 있는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh.

이전 (以前) : 지금보다 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ.

오전 (午前) : 아침부터 낮 열두 시까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa.

이제 : 말하고 있는 바로 이때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

입장 (立場) : 바로 눈앞에 처하고 있는 처지나 상황. 또는 그런 처지에 대한 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 LẬP TRƯỜNG: Tình huống hoặc tình thế đang gặp phải ngay trước mắt. Hoặc thái độ về tình huống đó.

열정 (熱情) : 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG NHIỆT HUYẾT, LÒNG NHIỆT THÀNH: Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.

왠지 : 왜 그런지 모르게. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG HIỂU SAO: Không hiểu tại sao lại như thế.

앞집 : 앞쪽으로 나란히 또는 가까이 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG TRƯỚC: Nhà ở phía trước hoặc ở gần.

약점 (弱點) : 다른 사람에 비해 부족해서 불리한 점. ☆☆ Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, ĐIỂM YẾU: Điểm bất lợi vì yếu kém so với người khác.

안정 (安定) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH: Sự duy trì trạng thái nhất định không biến đổi hay lay chuyển.

의지 (依支) : 다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰA, CÁI TỰA: Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.

업적 (業績) : 사업이나 연구 등에서 노력과 수고를 들여 이룩해 놓은 결과. ☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Kết quả đạt được bằng công lao và sự nỗ lực trong sự nghiệp hay nghiên cứu.

완전 (完全) : 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN HẢO, SỰ HOÀN THIỆN: Việc tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ không có điểm thiếu.

일종 (一種) : 무엇의 한 종류. 또는 한 가지. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT LOẠI: Một chủng loại của cái gì đó. Hoặc một thứ.

육지 (陸地) : 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.

얌전 : 성격이나 태도가 조용하고 차분함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỀN LÀNH, SỰ NGOAN NGOÃN, SỰ DỊU DÀNG: Thái độ hay tính cách trầm lặng và điềm tĩnh.

애정 (愛情) : 누군가 혹은 무언가를 사랑하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH CẢM, ÁI TÌNH: Lòng yêu thương ai đó hay cái gì đó.

안주 (按酒) : 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ NHẬU, ĐỒ NHẮM: Thức ăn kèm khi uống rượu.

오직 : 다른 사람이나 다른 것은 있을 수 없고, 단 한 사람이나 한 가지로 다만. ☆☆ Phó từ
🌏 CHỈ, DUY NHẤT: Người khác hay cái khác không thể có được, chỉ bởi duy nhất một người hay một thứ.

이자 (利子) : 남에게 돈을 빌려 쓰고 그 대가로 일정하게 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Số tiền lời phải trả khi vay tiền của người khác sử dụng.

예절 (禮節) : 사람이 사회 생활에서 지켜야 하는 바르고 공손한 태도나 행동. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ TIẾT, NGHI THỨC GIAO TIẾP, LỄ NGHI PHÉP TẮC: Hành động hay thái độ khiêm nhường và đúng đắn mà con người phải tuân thủ trong cuộc sống xã hội.

열중 (熱中) : 한 가지 일에 정신을 집중함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MIỆT MÀI, SỰ SAY MÊ, SỰ CHĂM CHÚ: Sự tập trung cao độ vào một việc gì đó.

의지 (意志) : 어떤 일을 이루고자 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý CHÍ: Lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.

일정 (一定) : 어떤 것의 크기, 모양, 범위, 시간 등이 하나로 정해져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) NHẤT ĐỊNH: Độ lớn, hình dạng, phạm vi, thời gian... của cái nào đó được quy định thành một.

예정 (豫定) : 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐỊNH: Việc định trước hoặc dự kiến việc sẽ làm trong tương lai.

음주 (飮酒) : 술을 마심. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) UỐNG RƯỢU: Việc uống rượu.

의존 (依存) : 어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THUỘC: Việc không thể làm được việc nào đó bằng sức mình mà nhận và dựa vào sự giúp đỡ của cái khác.

인재 (人材) : 학식과 능력을 갖추어 사회적으로 크게 쓸모가 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN TÀI: Người có học thức và tài năng cần thiết cho xã hội.

유적 (遺跡/遺蹟) : 남아 있는 역사적인 자취. ☆☆ Danh từ
🌏 DI TÍCH: Vết tích lịch sử còn lại.

유지 (維持) : 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DUY TRÌ: Sự tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.

우정 (友情) : 친구 사이의 정. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH BẠN: Tình cảm giữa bạn bè với nhau.

우주 (宇宙) : 무한한 시간과 만물을 포함하는 끝없는 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 VŨ TRỤ: Không gian vô tận bao gồm vạn vật và thời gian vô hạn.

액자 (額子) : 그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH: Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...

이전 (移轉) : 장소나 주소 등을 다른 곳으로 옮김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DI CHUYỂN, CHUYỂN: Việc chuyển địa điểm hay địa chỉ… sang nơi khác.

인정 (人情) : 사람이 본래 가지고 있는 감정이나 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH NGƯỜI: Tình cảm hay tấm lòng mà con người vốn dĩ có.

인정 (認定) : 어떤 것이 확실하다고 여기거나 받아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CÔNG NHẬN: Việc cho rằng hoặc chấp nhận rằng cái nào đó là xác thực.

일정 (日程) : 일정한 기간 동안 해야 할 일. 또는 그 일을 하기 위해 짜 놓은 계획. ☆☆ Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH: Công việc phải làm trong một khoảng thời gian nhất định. Hoặc kế hoạch được sắp đặt để thực hiện công việc đó.

입장 (入場) : 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VÀO CỬA: Việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

연장 (延長) : 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIA HẠN, SỰ THÊM, SỰ TĂNG CƯỜNG THÊM: Việc tăng chiều dài, thời gian hay khoảng cách dài hơn ban đầu.

연주 (演奏) : 악기를 다루어 음악을 들려줌. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỂU DIỄN, TRÌNH DIỄN: Việc dùng nhạc cụ để biểu diễn âm nhạc.

양질 (良質) : 좋은 품질. Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG TỐT: Phẩm chất tốt.

어조 (語調) : 말에서 드러나는 감정이나 생각. Danh từ
🌏 GIỌNG ĐIỆU: Tình cảm hay suy nghĩ thể hiện trong lời nói.

억지 : 잘 안될 일을 무리하게 해내려는 고집. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP: Sự cố chấp muốn làm cho được việc nan giải một cách vô lí.

엄지 : 엄지손가락이나 엄지발가락. Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón chân cái hoặc ngón tay cái.

왕조 (王朝) : 같은 집안에서 난 왕들의 계열. 또는 그런 왕들이 다스리는 시대. Danh từ
🌏 VƯƠNG TRIỀU, TRIỀU ĐẠI: Hệ thống của các vị vua sinh ra trong một nhà. Hoặc thời đại mà các vị vua đó cai trị.

업자 (業者) : 사업을 직접 경영하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người trực tiếp điều hành việc kinh doanh.

입증 (立證) : 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM CHỨNG, SỰ XÁC MINH: Việc đưa ra chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.

여정 (旅程) : 여행의 과정이나 일정. Danh từ
🌏 HÀNH TRÌNH DU LỊCH, LỊCH TRÌNH DU LỊCH: Lịch trình hay quá trình của chuyến du lịch.

원장 (院長) : 병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자. Danh từ
🌏 VIỆN TRƯỞNG, GIÁM ĐỐC: Người chịu trách nhiệm cao nhất ở những cơ quan có chữ 'viện' như bệnh viện, viện nghiên cứu.

위조 (僞造) : 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM GIẢ, VIỆC NGỤY TẠO: Việc làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.

입지 (立地) : 식물이 자라는 일정한 장소의 환경. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM: Môi trường của nơi nhất định mà thực vật sinh sống.

앞장 : 여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐI ĐẦU, NGƯỜI DẪN ĐẦU: Vị trí ở ngay phía trước của một nhóm làm việc hay nhiều người đi tới. Hoặc người ở vị trí đó.

억제 (抑制) : 감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ỨC CHẾ: Sự nén xuống làm cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...

업종 (業種) : 직업이나 사업의 종류. Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ: Chủng loại của ngành hoặc nghề.

여지 (餘地) : 어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성. Danh từ phụ thuộc
🌏 KHẢ NĂNG: Phương pháp có thể làm một việc nào đó hay khả năng xảy ra một việc nào đó.

염증 (炎症) : 생물의 몸이 손상을 입었을 때 일어나는 반응으로 붓거나 열이 나고, 통증을 일으키는 증상. Danh từ
🌏 SỰ VIÊM NHIỄM: Triệu chứng sưng, sốt hoặc thấy đau và là phản ứng xảy ra khi cơ thể của sinh vật bị tổn thương.

오줌 : 혈액 속의 노폐물과 수분이 요도를 통하여 몸 밖으로 배출되는, 누렇고 지린내가 나는 액체. Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: Chất lỏng có màu vàng và mùi khai, là nước và nước thải trong máu được bài tiết ra bên ngoài cơ thể thông qua niệu đạo.

완주 (完走) : 목표한 곳까지 다 달림. Danh từ
🌏 SỰ VỀ ĐÍCH, SỰ CHẠY TỚI ĐÍCH: Việc chạy hết đến nơi đã định.

위주 (爲主) : 무엇을 가장 중요한 것으로 삼음. Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, LÀM CHÍNH, LÊN ĐẦU: Việc lấy một cái gì đó làm cái quan trọng nhất.

임종 (臨終) : 죽음을 맞이함. Danh từ
🌏 SỰ LÂM CHUNG: Sự đối mặt với cái chết.

외적 (外的) : 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된 것. Danh từ
🌏 VẺ BỀ NGOÀI: Cái được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật, hoặc tổ chức hay đoàn thể.

연중 (年中) : 한 해 동안. Danh từ
🌏 TRONG NĂM: Trong một năm.

원작 (原作) : 연극이나 영화의 대본으로 만들거나 다른 나라 말로 고치기 전의 원래 작품. Danh từ
🌏 NGUYÊN TÁC, BẢN GỐC: Tác phẩm ban đầu trước khi được viết thành kịch bản phim hay kịch hoặc được dịch sang tiếng nước khác.

안주 (安住) : 한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶. Danh từ
🌏 SỰ AN CƯ LẠC NGHIỆP, ĐỊNH CƯ: Việc định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.

이직 (移職) : 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Sự thay đổi chỗ làm đã từng làm.

예전 : 꽤 시간이 흐른 지난날. Danh từ
🌏 NGÀY XƯA, NGÀY TRƯỚC: Ngày mà thời gian đã trôi qua rất xa.

원조 (援助) : 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움. Danh từ
🌏 SỰ VIỆN TRỢ, SỰ TÀI TRỢ: Sự giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.

용지 (用紙) : 어떤 일에 쓰는 종이. Danh từ
🌏 GIẤY: Giấy dùng vào việc nào đó.

이점 (利點) : 이익이 되는 점. Danh từ
🌏 LỢI ĐIỂM, LỢI THẾ: Điểm có lợi.

유전 (遺傳) : 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐. Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Sự thừa hưởng đón nhận hay truyền lại cho hậu thế.

일자 (日子/日字) : 무엇을 하려고 정한 날. Danh từ
🌏 NGÀY: Dùng sau danh từ chỉ ngày của một sự kiện nào đó như ngày thi, ngày phẩu thuật.

영장 (令狀) : 일정한 나이에 이른 남자에게 군사적 의무를 질 것을 요구하는 입대 명령서. Danh từ
🌏 LỆNH NHẬP NGŨ: Giấy gọi nhập ngũ yêu cầu người đàn ông đến độ tuổi nhất định thực hiện nghĩa vụ quân sự.

영재 (英才) : 어떤 분야에 뛰어난 재능이 있는 사람. Danh từ
🌏 ANH TÀI, NGƯỜI ANH TÀI: Người có tài năng nổi trội trong lĩnh vực nào đó.

이주 (移住) : 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CƯ: Việc rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.

외적 (外的) : 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된. Định từ
🌏 BỀ NGOÀI: Được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật hoặc tổ chức hay đoàn thể.

인적 (人的) : 사람에 관한 것. Danh từ
🌏 CÁI THUỘC VỀ CON NGƯỜI: Cái liên quan đến con người.

인적 (人的) : 사람에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGƯỜI, VỀ NGƯỜI: Liên quan đến con người.

인종 (人種) : 백인종, 황인종, 흑인종처럼 피부, 머리색, 골격 등의 신체적 특징에 따라 나눈 사람의 종류. Danh từ
🌏 NHÂN CHỦNG: Chủng loại của con người được phân biệt dựa theo đặc trưng của cơ thể như màu da, màu tóc hay bộ xương như người da vàng, người da trắng, người da đen.

인지 (認知) : 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN THỨC: Sự biết và cho rằng chắc chắn như thế về một sự thật.

요점 (要點) : 가장 중요하고 중심이 되는 사항. Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.

외제 (外製) : 외국에서 만든 물건. Danh từ
🌏 HÀNG NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.

일주 (一周) : 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎. Danh từ
🌏 MỘT VÒNG, VÒNG QUANH: Sự xoay một vòng theo con đường nhất định.

음질 (音質) : 발음되거나 녹음된 소리의 잘되고 못된 정도. Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG ÂM THANH: Mức độ tốt hay không tốt của âm thanh được phát âm hay được ghi âm.

오죽 : 동작의 강도가 세거나 상태의 정도가 심하게. Phó từ
🌏 HẲN PHẢI, PHẢI THẾ NÀO, BIẾT BAO: Từ mô tả cường độ mạnh mẽ của hành động hoặc mức độ nghiêm trọng của trạng thái.

연재 (連載) : 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG DÀI KỲ: Sự đăng bài viết hoặc truyện tranh một cách liên tục lên báo hoặc tạp chí.

약자 (弱者) : 힘이나 세력이 약한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI YẾU THẾ, KẺ YẾU: Người có thế lực hoặc sức mạnh yếu kém.

이중 (二重) : 두 겹. 또는 두 번 겹치는 것. Danh từ
🌏 NHỊ TRÙNG, SỰ GẤP ĐÔI, SỰ NHÂN ĐÔI, ĐÔI, HAI: Hai lớp. Hoặc cái trùng lắp hai lần.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)