🌟 유지 (維持)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나감.

1. SỰ DUY TRÌ: Sự tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 유지.
    Maintaining health.
  • Google translate 보안 유지.
    Maintaining security.
  • Google translate 성적 유지.
    Maintaining grades.
  • Google translate 질서 유지.
    Maintaining order.
  • Google translate 평화 유지.
    Maintaining peace.
  • Google translate 현상 유지.
    Maintain the status quo.
  • Google translate 유지가 되다.
    Be maintained.
  • Google translate 유지를 하다.
    Maintain.
  • Google translate 그는 세계 평화의 유지를 위해 전쟁 반대 운동에 참여했다.
    He participated in the anti-war movement to maintain world peace.
  • Google translate 큰 병을 이겨 내신 아버지는 건강 유지를 위해 꾸준히 운동을 하신다.
    My father, who overcame a great illness, exercises steadily to maintain his health.
  • Google translate 성적은 좀 올랐니?
    Has your grades improved?
    Google translate 오르기는커녕 현상 유지도 벅차.
    Too much to maintain, let alone climb.

유지: keeping; maintaining,いじ【維持】,maintien, maintenance, entretien, conservation,mantenimiento,حفظ,хадгалах,sự duy trì,การรักษา, การคงสภาพ,pemeliharaan, penjagaan,поддержание; сохранение,维持,维护,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유지 (유지)
📚 Từ phái sinh: 유지되다(維持되다): 어떤 상태나 상황 등이 그대로 이어져 나가다. 유지하다(維持하다): 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나가다.


🗣️ 유지 (維持) @ Giải nghĩa

🗣️ 유지 (維持) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)